越南語吃醋
Ghen tuông 吃醋Quan tâm 關心Chạy nước mắt 流淚Chạy 跑;運轉;暢通Giận hờn 憤恨Nũng nịu 撒嬌. ... 台灣人學越南語分享了Diễn đàn Hoa văn 的相片。 ,Ghen tuông 吃醋Quan tâm 關心Chạy nước mắt 流淚Chạy 跑;運轉;暢通Giận hờn 憤恨Nũng nịu 撒嬌.
相關軟體 GOM Cam 資訊 | |
---|---|
![]() 越南語吃醋 相關參考資料
台灣人學越南語 - Ghen tuông 吃醋 Quan tâm 關心 Chạy nước mắt 流淚 ...
Ghen tuông 吃醋 Quan tâm 關心 Chạy nước mắt 流淚 Chạy 跑;運轉;暢通 Giận hờn 憤恨 Nũng nịu 撒嬌. https://www.facebook.com 台灣人學越南語- Ghen tuông 吃醋Quan tâm 關心Chạy ... - Facebook
Ghen tuông 吃醋Quan tâm 關心Chạy nước mắt 流淚Chạy 跑;運轉;暢通Giận hờn 憤恨Nũng nịu 撒嬌. ... 台灣人學越南語分享了Diễn đàn Hoa văn 的相片。 https://zh-tw.facebook.com 台灣人學越南語- Ghen tuông 吃醋Quan tâm 關心Chạy nước mắt 流淚 ...
Ghen tuông 吃醋Quan tâm 關心Chạy nước mắt 流淚Chạy 跑;運轉;暢通Giận hờn 憤恨Nũng nịu 撒嬌. https://zh-cn.facebook.com 吃醋用越南語要怎麼說? | HiNative
有關越南語的問題| Ghen 的意義. ... 越南語 日語. 問題已關閉. 有關越南語的問題. 吃醋用越南語要怎麼說? 答覆. 查看更多留言. Missing thumb gray@2x. https://hinative.com 越南語翻譯中文| Yahoo奇摩知識+
Thu 7ve voi anh em nhe. 這禮拜六回來我這裡喔. Anh cung nho em nhieu. 我也很想念妳. Emoi.anh hay ghen lam, 妹唷! 我很會吃醋啦, neu em ... https://tw.answers.yahoo.com |