爸爸越南語
Má, mẹ, u, me 媽媽 Bố, ba, cha, tía%2C thầy 爸爸 Chị, chị gái%26nbsp; @ @ ant5260. , [單字] 01 稱呼語 ... 爸爸. Mẹ. 媽媽. Con. 孩子. Con gái. 女兒. Con trai. 兒子. Anh. 哥哥、平輩/ ... 越南語的稱呼代名詞因為對話人之間的關係而改變。
相關軟體 GOM Cam 資訊 | |
---|---|
![]() 爸爸越南語 相關參考資料
05[主題:稱謂一-爺爺、奶奶、外公、外婆、孫子、爸爸、媽媽]
05[主題:稱謂一-爺爺、奶奶、外公、外婆、孫子、爸爸、媽媽]. 老師:Xin chào các bạn,大家好,歡迎大家繼續收聽輕鬆學越南語,越說越有趣tiếng Việt rất thú vị,我 ... https://channelplus.ner.gov.tw HOA 越南語、中文 - Xuite日誌 - 隨意窩Xuite
Má, mẹ, u, me 媽媽 Bố, ba, cha, tía%2C thầy 爸爸 Chị, chị gái%26nbsp; @ @ ant5260. https://blog.xuite.net [單字] 01 稱呼語@ 台灣人學越南語:: 痞客邦::
[單字] 01 稱呼語 ... 爸爸. Mẹ. 媽媽. Con. 孩子. Con gái. 女兒. Con trai. 兒子. Anh. 哥哥、平輩/ ... 越南語的稱呼代名詞因為對話人之間的關係而改變。 https://ndlhtv.pixnet.net 越南语家庭称谓词_越南语学习网手机版
阿姨dì. 表弟em họ. 表哥 anh họ. 表妹 em họ. 伯父 bác. 伯母 bác gái. 伯祖父ông bác. 伯祖母bàbác. 弟弟 em trai. 弟媳 em dâu. 儿媳 con dâu. http://vie.tingroom.com 越說越好第九課-我的家庭-陳凰鳳越南語教學@ 越南語發音 ...
越說越好第九課-我的家庭-陳凰鳳越南語教學 華視教育文化頻道播出「越說越好」 ... 爸爸. má、 mạ 、mẹ、me. 媽媽. *. Anh rể của tôi đã đi Hà Nội rồi . 我的姊夫 ... https://blog.xuite.net 陳凰鳳 越南語言與文化 親屬篇@ 國立空中大學外語學苑-越南 ...
陳凰鳳越南語教學親屬篇越南人很重視親情,所以打招呼也要以很親切的方式表達。 ... ông / ông nội 爺爺 / 阿公; bà / bà nội 奶奶 / 阿嬤; cha / ba 父親/爸爸; mẹ / má ... https://blog.xuite.net 陳凰鳳越南語教學 - Xuite日誌 - 隨意窩Xuite
越說越好第九課-我的家庭-陳凰鳳越南語教學 華視教育文化頻道播出「越說越好」 ... 爸爸. má、 mạ 、mẹ、me. 媽媽. *. Anh rể của tôi đã đi Hà Nội rồi . 我的姊夫 ... https://blog.xuite.net 陳凰鳳越南語教學... - Xuite日誌 - 隨意窩Xuite
越說越好第九課-我的家庭-陳凰鳳越南語教學 華視教育文化頻道播出「越說越好」 ... 爸爸. má、 mạ 、mẹ、me. 媽媽. *. Anh rể của tôi đã đi Hà Nội rồi . 我的姊夫 ... https://blog.xuite.net |